US4815-US4915D-US4912
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4814-US4914D-US4914
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4812-US4912D-US4912
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4811-US4911D-US4911
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4810-US4910D-US4910
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4809-US4909D-US4909
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4808-US4908D – US4908
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3864-US3864D-US3964
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3863-US3863D-US3963
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3862-US3862D-US3962
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3859-US3859D-US3959
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3858-US3858D-US3958
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3857-US3857D-US3957
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3856 – US3856D – US3956
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3855-US3855D-US3955
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3854 – US3854-US3954
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3861-US3861D-US3961
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS3860 – US3860D
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS 4801 – US 4901
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS 4803- US4903
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS 4805 – US 4804
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4802-US4902
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêmUS4806 – US4906
MÔ TẢ THÍ NGHIỆM TIÊU CHUẨN THEO ISO-13006/EN14411 GROUP BIa GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC CỦA APODIO Độ lệch cho phép về chiều dài và chiều rộng ±0.5 % ±0.2 % Độ lệch cho phép về chiều dày ±5 % ±3 % Độ thẳng cạnh ±0.5 % ±0.2 % Đường chéo ±0.5 % ±0.2 %…
Xem thêm